🔍 Search: MANG TÍNH ĐA QUỐC GIA
🌟 MANG TÍNH ĐA Q… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
다국적
(多國籍)
☆
Danh từ
-
1
여러 나라가 참여하거나 여러 나라의 것이 함께 섞여 있음. 또는 그런 것.
1 MANG TÍNH ĐA QUỐC GIA: Việc một số quốc gia tham dự hoặc một số cái của các quốc gia cùng trộn lẫn. Hoặc cái như vậy.
-
1
여러 나라가 참여하거나 여러 나라의 것이 함께 섞여 있음. 또는 그런 것.